Bảng xếp hạng kỳ thủ
Nội dung: Cờ Tướng - Nhanh
# | Họ tên | ELO | Giới tính | Năm sinh |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Anh Tú | 2025 | Nam | 1984 |
2 | Trần Vũ Anh Duy | 2004 | Nam | 1975 |
3 | Nguyễn Văn Trụ | 1979 | Nam | N/A |
4 | Nguyễn Văn Phụ | 1979 | Nam | 1972 |
5 | Nguyễn Hữu Hòa | 1960 | Nam | 1980 |
6 | Hồ Nu Ga | 1859 | Nam | 1987 |
7 | Lê Văn Tú | 1858 | Nam | 1979 |
8 | Nguyễn Văn Hà | 1858 | Nam | 1979 |
9 | Đỗ Ngọc Hân | 1851 | Nam | 1970 |
10 | Trần Văn Hồ | 1846 | Nam | 1994 |
11 | Phạm Quang Minh | 1839 | Nam | N/A |
12 | Vũ Xuân Hào | 1839 | Nam | 1982 |
13 | Nguyễn Thanh Tùng | 1838 | Nam | 1979 |
14 | Tống Đức Phong | 1833 | Nam | 1980 |
15 | Vũ Trường Giang | 1826 | Nam | 1983 |
16 | Trần Viết Đạt | 1826 | Nam | N/A |
17 | Trần Minh Đức | 1820 | Nam | 1976 |
18 | Nguyễn Văn Trường Ca | 1820 | Nam | 1985 |
19 | Đỗ Đức Thắng | 1813 | Nam | 1986 |
20 | Lê Văn Khánh | 1813 | Nam | 1976 |
21 | Trần Ngọc Anh | 1813 | Nam | 1985 |
22 | Lê Đăng Phương | 1813 | Nam | 1987 |
23 | Phạm Tuấn Điệp | 1813 | Nam | 1986 |
24 | Lưu Đức Hải | 1813 | Nam | 1950 |
25 | Nguyễn Văn Tú | 1807 | Nam | 1983 |
26 | Phạm Hùng | 1807 | Nam | 1980 |
27 | Cao Ngọc Ánh | 1807 | Nam | N/A |
28 | Phan Tuấn Cường | 1807 | Nam | 1978 |
29 | Nguyễn Tiến Cường | 1807 | Nam | N/A |
30 | Phan Anh Tuấn | 1801 | Nam | 1979 |
31 | Phan Hữu Phúc | 1801 | Nam | 1982 |
32 | Hà Chí Trung | 1800 | Nam | 1986 |
33 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1800 | Nam | 1984 |
34 | Thiều Văn Thành | 1800 | Nam | 1982 |
35 | Nguyễn Trần Tường Vinh | 1800 | Nam | N/A |
36 | Tạ Huy Hùng | 1794 | Nam | 1990 |
37 | Lê Tùng Anh | 1787 | Nam | N/A |
38 | Lê Anh Thắng | 1787 | Nam | 1980 |
39 | Lê Anh Tuấn | 1787 | Nam | 1986 |
40 | Nguyễn Vũ Lăng | 1781 | Nam | N/A |
41 | Nguyễn Hoàng Tùng | 1781 | Nam | N/A |
42 | Đặng Huy | 1781 | Nam | 1983 |
43 | Nguyễn Tiến Kiểu | 1774 | Nam | 1983 |
44 | Mai Đức Thiện | 1774 | Nam | 1976 |
45 | Nguyễn Công Đại | 1774 | Nam | 1992 |
46 | Nguyễn Thế Dũng | 1774 | Nam | N/A |
47 | Phạm Trung Hải | 1774 | Nam | 1980 |
48 | Lê Quang Tri | 1768 | Nam | 1964 |
49 | Trịnh Văn Huyền | 1761 | Nam | 1990 |
50 | Đỗ Phương Chi | 1761 | Nữ | N/A |
51 | Nguyễn Văn Tắc | 1755 | Nam | N/A |
52 | Nguyễn Sinh Khương | 1748 | Nam | 1958 |
53 | Đào Ngọc Hiền | 1748 | Nam | 1979 |
54 | Đỗ Anh Cường | 1736 | Nam | N/A |