Bảng xếp hạng kỳ thủ
Nội dung: Cờ Tướng - Nhanh
# | Họ tên | ELO | Giới tính | Năm sinh |
---|---|---|---|---|
101 | Mai Duy Phong | 1853 | Nam | N/A |
102 | Nguyễn Hoàng Vinh | 1851 | Nam | N/A |
103 | Đỗ Ngọc Hân | 1851 | Nam | 1970 |
104 | Lê Hữu Thành | 1850 | Nam | N/A |
105 | Phan Chí Tâm | 1850 | Nam | N/A |
106 | Ngô Đại Nhân | 1850 | Nam | N/A |
107 | Phạm Quang Minh | 1849 | Nam | N/A |
108 | Phan Anh Tuấn | 1848 | Nam | N/A |
109 | Huỳnh Minh Tân | 1846 | Nam | N/A |
110 | Nguyễn Hồng Hải | 1846 | Nam | N/A |
111 | Nguyễn Văn Quảng | 1846 | Nam | N/A |
112 | Nguyễn Ngọc Thắng | 1845 | Nam | N/A |
113 | Nguyễn Minh Quân | 1845 | Nam | N/A |
114 | Nguyễn Minh Đạt | 1845 | Nam | N/A |
115 | Phùng Văn An | 1840 | Nam | N/A |
116 | Nguyễn Đức Thọ 2 | 1840 | Nam | N/A |
117 | Cao Văn Phấn | 1840 | Nam | N/A |
118 | Dương Minh Quyền | 1839 | Nam | N/A |
119 | Nguyễn Minh Tuấn | 1839 | Nam | N/A |
120 | Vũ Xuân Hảo | 1839 | Nam | 1982 |
121 | Nguyễn Ngọc Quân | 1838 | Nam | N/A |
122 | Phạm Văn Tài | 1838 | Nam | N/A |
123 | Nguyễn Thanh Tùng | 1838 | Nam | 1979 |
124 | Trần Quang Tuấn | 1836 | Nam | N/A |
125 | Lâm Tiến Đại | 1836 | Nam | N/A |
126 | Trần Kim Sơn | 1835 | Nam | N/A |
127 | Phạm Thế Hưng | 1835 | Nam | N/A |
128 | Nguyễn Đại Thành | 1835 | Nam | N/A |
129 | Trương Văn Thi | 1835 | Nam | N/A |
130 | Trương Ngọc Nhân | 1834 | Nam | N/A |
131 | Trình Minh Khánh | 1833 | Nam | N/A |
132 | Tống Đức Phong | 1833 | Nam | 1980 |
133 | Nguyễn Hữu Lân | 1832 | Nam | N/A |
134 | Nguyễn Đức Trung | 1831 | Nam | N/A |
135 | Vy Thành Nam | 1831 | Nam | N/A |
136 | Nguyễn Quốc Khánh | 1830 | Nam | N/A |
137 | Trần Trí Hiển | 1830 | Nam | N/A |
138 | Đinh Hồng Quân | 1830 | Nam | N/A |
139 | Lê Minh | 1830 | Nam | N/A |
140 | Nguyễn Anh Tú | 1830 | Nam | N/A |
141 | Phùng Huy Tùng | 1830 | Nam | N/A |
142 | Đỗ Ngọc Thành | 1829 | Nam | N/A |
143 | Phạm Giang Nam | 1829 | Nam | N/A |
144 | Đặng Quốc Huy | 1827 | Nam | N/A |
145 | Nguyễn Trọng Toàn | 1827 | Nam | N/A |
146 | Đặng Quốc Hưng | 1827 | Nam | N/A |
147 | Võ Quốc Thịnh | 1826 | Nam | N/A |
148 | Vũ Trường Giang | 1826 | Nam | 1983 |
149 | Trần Viết Đạt | 1826 | Nam | N/A |
150 | Đỗ Văn Hà | 1825 | Nam | N/A |
151 | Trần Xuân Nghĩa | 1824 | Nam | N/A |
152 | Lê Phương Quang | 1824 | Nam | N/A |
153 | Nguyễn Tường Linh | 1823 | Nam | N/A |
154 | Nguyễn Quốc Anh | 1823 | Nam | N/A |
155 | Nguyễn Trường Giang | 1823 | Nam | N/A |
156 | Nguyễn Văn Hữu | 1823 | Nam | N/A |
157 | Nguyễn Văn Xuân | 1821 | Nam | N/A |
158 | Phùng Đoài Thao | 1820 | Nam | N/A |
159 | Hoàng Văn Quý | 1820 | Nam | N/A |
160 | Châu Văn Thảo | 1820 | Nam | N/A |
161 | Cao Văn Thắng | 1820 | Nam | N/A |
162 | Nguyễn Khắc Đông | 1820 | Nam | N/A |
163 | Trần Minh Đức | 1820 | Nam | 1976 |
164 | Đặng Đình Dũng | 1819 | Nam | 1978 |
165 | Lê Văn Hiếu | 1819 | Nam | N/A |
166 | Nguyễn Quang Vũ | 1819 | Nam | N/A |
167 | Lê Văn Long | 1819 | Nam | N/A |
168 | Ngô Văn Nam | 1818 | Nam | N/A |
169 | Ngô Văn Khoa | 1818 | Nam | N/A |
170 | Nguyễn Văn Hoan | 1818 | Nam | N/A |
171 | Nguyễn Duy Toàn | 1818 | Nam | N/A |
172 | Nguyễn Duy Toàn | 1818 | Nam | N/A |
173 | Nguyễn Mai Vũ | 1817 | Nam | N/A |
174 | Lâm Mộng Ký | 1816 | Nam | N/A |
175 | Trương Hồng Phương | 1816 | Nam | N/A |
176 | Nguyễn Thành Thảo | 1816 | Nam | N/A |
177 | Võ Tấn Quang | 1815 | Nam | N/A |
178 | Nguyễn Văn Tiến | 1815 | Nam | N/A |
179 | Trần Khoa Trụ | 1815 | Nam | N/A |
180 | Hồ Xuân Hoàn | 1813 | Nam | N/A |
181 | Nguyễn Tự Nhân | 1813 | Nam | N/A |
182 | Nguyễn Hữu Hòa | 1813 | Nam | N/A |
183 | Đỗ Đức Thắng | 1813 | Nam | 1986 |
184 | Lê Văn Khánh | 1813 | Nam | 1976 |
185 | Trần Ngọc Anh | 1813 | Nam | 1985 |
186 | Phạm Tuấn Điệp | 1813 | Nam | 1986 |
187 | Nguyễn Văn Vịnh | 1812 | Nam | N/A |
188 | Vũ Trọng May | 1812 | Nam | N/A |
189 | Bùi Hoàng Trang | 1810 | Nam | N/A |
190 | Bùi Văn Quynh | 1810 | Nam | N/A |
191 | Lâm Văn Đức | 1810 | Nam | N/A |
192 | Lê Công Thành | 1810 | Nam | N/A |
193 | Nguyễn Công Minh | 1810 | Nam | N/A |
194 | Nguyễn Trọng Khang | 1810 | Nam | N/A |
195 | Nguyễn Văn Đô | 1810 | Nam | N/A |
196 | Nguyễn Việt Tiến | 1810 | Nam | N/A |
197 | Nguyễn Xuân Cường | 1810 | Nam | N/A |
198 | Trần Viết Cường | 1810 | Nam | N/A |
199 | Hoàng Mạnh Thắng | 1810 | Nam | N/A |
200 | Phạm Văn Hiền | 1808 | Nam | N/A |