Bảng xếp hạng kỳ thủ

Nội dung: Cờ Tướng - Nhanh
# Họ tên ELO Giới tính Năm sinh
301 Nguyễn Tiến Kiểu 1774 Nam 1983
302 Mai Đức Thiện 1774 Nam 1976
303 Nguyễn Công Đại 1774 Nam 1992
304 Nguyễn Thế Dũng 1774 Nam N/A
305 Phạm Trung Hải 1774 Nam 1980
306 Nguyễn Đức Thọ 3 1773 Nam N/A
307 Trân Quốc Đạt 1772 Nam N/A
308 Đinh Hữu Luật 1770 Nam N/A
309 Đỗ Văn Thắng 1770 Nam N/A
310 Hán Huy Vũ 1770 Nam N/A
311 Hoàng Ảnh 1770 Nam N/A
312 Hoàng Ngọc Thương 1770 Nam N/A
313 Lê Quang Vinh 1770 Nam N/A
314 Lương Ngọc Tiềm 1770 Nam N/A
315 Nguyễn Danh Bình 1770 Nam N/A
316 Nguyễn Đức Định 1770 Nam N/A
317 Phạm Văn Hùng 1770 Nam N/A
318 Sái Văn Kiên 1770 Nam N/A
319 Trần Thanh Minh 1770 Nam N/A
320 Đỗ Bảo Hà 1770 Nam N/A
321 Đỗ Mình Giáp 1770 Nam N/A
322 Lưu Đức Hải 1769 Nam 1950
323 Lê Quang Tri 1768 Nam 1964
324 Bùi Hữu Sáng 1767 Nam N/A
325 Nguyễn Văn Dũng 1 1765 Nam N/A
326 Nguyễn Ngọc Anh 1762 Nam N/A
327 Trần Văn Minh 1762 Nam N/A
328 Lâm Thuận An 1762 Nam N/A
329 Hà Chí Trung 1762 Nam N/A
330 Trịnh Văn Huyền 1761 Nam 1990
331 Đỗ Phương Chi 1761 Nữ N/A
332 Hoàng Văn Hòa 1760 Nam N/A
333 Lô Hiến Chương 1760 Nam N/A
334 Nông Văn Đức 1760 Nam N/A
335 Võ Văn Tiến 1760 N/A
336 Nguyễn An Tấn 1756 Nam N/A
337 Nguyễn Mạnh Hùng 2 1755 Nam N/A
338 Nguyễn Như Viễn 1755 Nam N/A
339 Đào Công Sâm 1755 Nam N/A
340 Nguyễn Văn Tắc 1755 Nam N/A
341 Giang Mạnh Hùng 1754 Nam N/A
342 Hoàng Đình Động 1752 Nam N/A
343 Trần Công Dũng 1750 Nam N/A
344 Đỗ Xuân Hòa 1750 Nam N/A
345 Huỳnh Văn Huân 1749 Nam N/A
346 Nguyễn Sinh Khương 1748 Nam 1958
347 Đào Ngọc Hiền 1748 Nam 1979
348 Trần Hưng Nam 1747 Nam N/A
349 Nguyễn Xuân Độ 1742 Nam N/A
350 Hoàng Mạnh Hùng 1737 Nam N/A
351 Đỗ Anh Cường 1736 Nam N/A
352 Lương Thành Cát 1735 Nam N/A
353 Nguyễn Thanh Giàu 1735 Nam N/A
354 Bùi Văn Tùng 1734 Nam N/A
355 Lê Danh Trung 1726 Nam N/A
356 Nguyễn Hồng Anh (Ga) 1722 Nữ N/A