Bảng xếp hạng kỳ thủ
Nội dung: Cờ Tướng - Nhanh
# | Họ tên | ELO | Giới tính | Năm sinh |
---|---|---|---|---|
201 | Nguyễn Ngọc Phúc | 1807 | Nam | N/A |
202 | Tăng Văn Tuấn | 1807 | Nam | N/A |
203 | Vũ Quốc Việt | 1807 | Nam | N/A |
204 | Phan Tuấn Cường | 1807 | Nam | 1978 |
205 | Nguyễn Tiến Cường | 1807 | Nam | N/A |
206 | Nguyễn Văn Tú | 1807 | Nam | 1983 |
207 | Cao Ngọc Ánh | 1807 | Nam | N/A |
208 | Phạm Hùng | 1807 | Nam | 1980 |
209 | Ngô Văn Khánh | 1806 | Nam | N/A |
210 | Trịnh Khắc Tiến | 1806 | Nam | N/A |
211 | Nguyễn Minh Tuấn | 1806 | Nam | N/A |
212 | Nguyễn Anh Quỳnh | 1805 | Nam | N/A |
213 | Phạm Hùng | 1805 | Nam | N/A |
214 | Phạm Trung Hải | 1805 | Nam | N/A |
215 | Nguyễn Thế Anh | 1803 | Nam | N/A |
216 | Lê Văn Bản | 1801 | Nam | N/A |
217 | Nguyễn Giáp Tiến | 1801 | Nam | N/A |
218 | Nguyễn Ngọc Đoan | 1801 | Nam | N/A |
219 | Nguyễn Hữu Toản | 1801 | Nam | N/A |
220 | Nguyễn Văn Tấn | 1801 | Nam | N/A |
221 | Phan Hữu Phúc | 1801 | Nam | 1982 |
222 | Phan Anh Tuấn | 1801 | Nam | 1979 |
223 | Trương Mạnh Toàn | 1800 | Nam | N/A |
224 | Bế Đình Huân | 1800 | Nam | N/A |
225 | Lại Tiến Cường | 1800 | Nam | N/A |
226 | Lành Duy Nghĩa | 1800 | Nam | N/A |
227 | Lê Thanh Tuấn | 1800 | Nam | N/A |
228 | Ngô Minh Nam | 1800 | Nam | N/A |
229 | Nguyễn Vinh | 1800 | Nam | N/A |
230 | Hà Chí Trung | 1800 | Nam | 1986 |
231 | Thiều Văn Thành | 1800 | Nam | 1982 |
232 | Lê Đình Thành | 1800 | Nam | N/A |
233 | Nguyễn Trần Tường Vinh | 1800 | Nam | N/A |
234 | Nguyễn Thanh Mạnh | 1799 | Nam | N/A |
235 | Nông Xuân Trường | 1799 | Nam | N/A |
236 | Nguyễn Hữu Bảo Thuần | 1798 | Nam | N/A |
237 | Từ Văn Hùng | 1798 | Nam | N/A |
238 | Phạm Viết Duy | 1797 | Nam | N/A |
239 | Đào Văn Minh | 1797 | Nam | N/A |
240 | Nguyễn Văn Lộc | 1796 | Nam | N/A |
241 | Nguyễn Đức Thiệp | 1796 | Nam | N/A |
242 | Nguyễn Minh Quy | 1796 | Nam | N/A |
243 | Nguyễn Đoàn Long | 1795 | Nam | N/A |
244 | Tôn Thất Nguyên Quang | 1794 | N/A | |
245 | Tạ Huy Hùng | 1794 | Nam | 1990 |
246 | Nguyễn Văn Dũng | 1794 | Nam | N/A |
247 | Nguyễn Thành Nam | 1793 | Nam | N/A |
248 | Nguyễn Quốc Cường | 1793 | Nam | N/A |
249 | Nguyễn Văn Trung | 1792 | Nam | N/A |
250 | Đàm Văn Long | 1790 | Nam | N/A |
251 | Đào Quang Đạt | 1790 | Nam | N/A |
252 | Đào Văn Nghị | 1790 | Nam | N/A |
253 | Đặng Văn Trọng | 1790 | Nam | N/A |
254 | Lê Anh Thắng | 1790 | Nam | N/A |
255 | Nguyễn Đình Khang | 1790 | Nam | N/A |
256 | Nguyễn Tiến Thắng | 1790 | Nam | N/A |
257 | Nguyễn Văn Trường | 1790 | Nam | N/A |
258 | Phạm Thế Kỷ | 1790 | Nam | N/A |
259 | Phạm Văn Minh | 1790 | Nam | N/A |
260 | Phùng Tiến Dũng | 1790 | Nam | N/A |
261 | Tống Văn Hòa | 1790 | Nam | N/A |
262 | Nguyễn Văn Bình 1 | 1790 | Nam | N/A |
263 | Trần Thế Nhân | 1790 | Nam | N/A |
264 | Phạm Duy Tân | 1790 | Nam | N/A |
265 | Lê Anh Thắng | 1790 | Nam | 1980 |
266 | Trịnh Đình Thủy | 1790 | Nam | N/A |
267 | Nguyễn Tiến Thịnh | 1790 | Nam | N/A |
268 | Nguyễn Văn Bo | 1790 | Nam | N/A |
269 | Nguyễn Toàn Lực | 1790 | Nam | N/A |
270 | Phạm Văn Nghiệp | 1789 | Nam | N/A |
271 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1788 | Nam | 1984 |
272 | Chu Trung Huân | 1787 | Nam | N/A |
273 | Nguyễn Hồng Hiệp | 1787 | Nam | N/A |
274 | Lê Tùng Anh | 1787 | Nam | N/A |
275 | Đào Văn Mạnh | 1787 | Nam | N/A |
276 | Lê Anh Tuấn | 1787 | Nam | 1986 |
277 | Trần Phúc Hậu | 1787 | Nam | N/A |
278 | Châu Anh Phong | 1787 | Nam | N/A |
279 | Phạm Hoàng Nhật Phúc | 1786 | Nam | N/A |
280 | Trương Đức Thắng | 1785 | Nam | N/A |
281 | Đặng Công Thành | 1785 | Nam | N/A |
282 | Tạ Chương Trung | 1784 | Nam | N/A |
283 | Triệu Tiến Hoàng | 1784 | Nam | N/A |
284 | Đặng Long Vũ | 1781 | Nam | N/A |
285 | Nguyễn Vũ Lăng | 1781 | Nam | N/A |
286 | Nguyễn Hoàng Tùng | 1781 | Nam | N/A |
287 | Đặng Huy | 1781 | Nam | 1983 |
288 | Lê Quang Đạt | 1780 | Nam | N/A |
289 | Phạm Hữu Đạt | 1780 | Nam | N/A |
290 | Phạm Văn Khảm | 1780 | Nam | N/A |
291 | Tạ Đình Hùng | 1780 | Nam | N/A |
292 | Trần Thế Anh | 1780 | Nam | N/A |
293 | Nguyễn Xuân Tuyên | 1779 | N/A | |
294 | Nguyễn Đức Thọ | 1778 | Nam | N/A |
295 | Lê Đăng Phương | 1777 | Nam | 1987 |
296 | Bạch Nam Như Kha | 1776 | Nam | N/A |
297 | Võ Nguyễn Trung Nam | 1775 | Nam | N/A |
298 | Lành Xuân Thủy | 1774 | Nam | N/A |
299 | Võ Đắc Vi Nhân | 1774 | Nam | N/A |
300 | Hoàng Văn Tuấn | 1774 | Nam | N/A |