Bảng xếp hạng kỳ thủ
Nội dung: Cờ Tướng - Nhanh
# | Họ tên | ELO | Giới tính | Năm sinh |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Bảo | 2545 | Nam | N/A |
2 | Trềnh A Sáng | 2461 | Nam | N/A |
3 | Tôn Thất Nhật Tân | 2387 | Nam | N/A |
4 | Võ Văn Hoàng Tùng | 2373 | Nam | N/A |
5 | Võ Minh Nhất | 2370 | Nam | N/A |
6 | Lại Việt Trường | 2363 | Nam | N/A |
7 | Đào Quốc Hưng | 2358 | Nam | N/A |
8 | Phan Thanh Giản | 2228 | Nam | N/A |
9 | Nguyễn Thanh Khiết | 2211 | Nam | N/A |
10 | Trần Cẩm Long | 2209 | Nam | N/A |
11 | Nguyễn Anh Mẫn | 2196 | Nam | N/A |
12 | Phan Trọng Tín | 2194 | Nam | N/A |
13 | Nguyễn Anh Quân | 2193 | Nam | N/A |
14 | Trần Quốc Việt | 2191 | Nam | N/A |
15 | Chu Tuấn Hải | 2189 | Nam | N/A |
16 | Trần Huỳnh Si La | 2186 | Nam | N/A |
17 | Huỳnh Linh | 2185 | Nam | N/A |
18 | Trương Đình Vũ | 2181 | Nam | N/A |
19 | Nguyễn Minh Hưng | 2179 | Nam | N/A |
20 | Phí Mạnh Cường | 2179 | Nam | N/A |
21 | Phùng Quang Điệp | 2176 | Nam | N/A |
22 | Nguyễn Anh Hoàng | 2173 | Nam | N/A |
23 | Nguyễn Văn Bon | 2164 | Nam | N/A |
24 | Bùi Thanh Tùng | 2162 | Nam | N/A |
25 | Nguyễn Thăng Long | 2157 | Nam | N/A |
26 | Nguyễn Anh Đức | 2154 | Nam | N/A |
27 | Kiều Kính Quốc | 2153 | Nam | N/A |
28 | Vũ Hồng Sơn | 2152 | Nam | N/A |
29 | Nguyễn Quốc Tiến | 2150 | Nam | N/A |
30 | Nguyễn Chí Độ | 2140 | Nam | N/A |
31 | Dương Hồ Bảo Duy | 2128 | Nam | N/A |
32 | Phạm Trung Thành | 2121 | Nam | N/A |
33 | Phạm Tấn Tình | 2080 | Nam | N/A |
34 | Phùng Bảo Quyên (Ga) | 2068 | Nữ | N/A |
35 | Trần Văn Hồ | 2046 | Nam | 1994 |
36 | Trần Thị Bích Hằng | 2042 | Nữ | N/A |
37 | Nguyễn Văn Thuận | 2034 | Nam | N/A |
38 | Nguyễn Cân Bằng | 2030 | Nam | N/A |
39 | Vương Tiểu Nhi | 2021 | Nữ | N/A |
40 | Nguyễn Anh Tú | 2020 | Nam | 1984 |
41 | Nguyễn Đức Thái | 2006 | Nam | N/A |
42 | Võ Văn Dũng | 2005 | Nam | N/A |
43 | Trần Vũ Anh Duy | 2004 | Nam | 1975 |
44 | Nguyễn Phúc Lợi | 2000 | Nam | N/A |
45 | Nguyễn Mạnh Hải | 1998 | Nam | N/A |
46 | Nguyễn Minh Hậu | 1985 | Nam | N/A |
47 | Trịnh Đăng Khoa | 1984 | Nam | N/A |
48 | Nguyễn Hoàng Lâm | 1982 | Nam | N/A |
49 | Nguyễn Vũ Bảo | 1979 | Nam | N/A |
50 | Nguyễn Văn Trụ | 1979 | Nam | N/A |
51 | Nguyễn Văn Phụ | 1979 | Nam | 1972 |
52 | Đặng Túy | 1977 | Nam | N/A |
53 | Đặng Ngọc Thanh | 1974 | Nam | N/A |
54 | Lê Ngọc Khánh | 1972 | Nam | N/A |
55 | Nguyễn Ngọc Phan Anh | 1972 | Nam | N/A |
56 | Lê Anh Minh | 1964 | Nam | N/A |
57 | Nguyễn Hữu Hòa | 1960 | Nam | 1980 |
58 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | 1959 | Nam | N/A |
59 | Trần Văn Kiệt | 1956 | Nam | N/A |
60 | Trần Văn Thức | 1948 | Nam | N/A |
61 | Nguyễn Sơn | 1944 | Nam | N/A |
62 | Trần Văn Thành | 1944 | Nam | N/A |
63 | Bùi Đình Quang | 1942 | Nam | 1970 |
64 | Trần Trọng Thủy | 1941 | Nam | N/A |
65 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | 1940 | Nam | N/A |
66 | Nguyễn Văn Trường Ca | 1935 | Nam | 1985 |
67 | Diệp Chấn Vương | 1935 | Nam | N/A |
68 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1920 | Nam | N/A |
69 | Lê Mạnh Văn | 1919 | N/A | |
70 | Hồ Nu Ga | 1917 | Nam | 1987 |
71 | Lê Quốc Thắng | 1916 | Nam | N/A |
72 | Nguyễn Duy Linh | 1911 | Nam | N/A |
73 | Nguyễn Văn Tuấn | 1908 | Nam | N/A |
74 | Trịnh Văn Phương | 1908 | Nam | N/A |
75 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | 1900 | Nữ | N/A |
76 | Bùi Xuân Hiệp | 1894 | Nam | N/A |
77 | Nguyễn Đức Dũng | 1893 | Nam | N/A |
78 | Lê Thành Lợi | 1892 | Nam | N/A |
79 | Nguyễn Hoàng Giang | 1892 | Nam | N/A |
80 | Nguyễn Văn Cường | 1891 | Nam | N/A |
81 | Vũ Tuấn Chiến | 1891 | Nam | N/A |
82 | Lê Hải Ninh | 1890 | Nam | N/A |
83 | Nguyễn Hải Nam | 1888 | Nam | N/A |
84 | Vũ Hồng Đam | 1887 | Nam | N/A |
85 | Lê Đức Thọ | 1878 | Nam | N/A |
86 | Quách Đỗ Mộng Vân | 1877 | Nam | N/A |
87 | Khổng Minh Chiến | 1877 | Nam | N/A |
88 | Nguyễn Văn An | 1870 | Nam | N/A |
89 | Nguyễn Trọng Thiện | 1870 | Nam | N/A |
90 | Đồng Minh Ngọc | 1868 | Nam | N/A |
91 | Nguyễn Văn Lâm | 1866 | Nam | N/A |
92 | Kiều Xuân Thủy | 1866 | Nam | N/A |
93 | Nguyễn Minh Điệp | 1866 | Nam | N/A |
94 | Nguyễn Ngọc Vinh | 1864 | Nam | N/A |
95 | Nguyễn Ngọc Trí | 1863 | Nam | N/A |
96 | Nguyễn Thái Ninh | 1862 | Nam | N/A |
97 | Lê Văn Tú | 1858 | Nam | 1979 |
98 | Nguyễn Văn Hà | 1858 | Nam | 1979 |
99 | Lê Minh Trí | 1857 | Nam | N/A |
100 | Trần Mạnh Linh | 1856 | Nam | N/A |